TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chim cúc cu

con chim tu hú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim cúc cu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chim cúc cu

Kuckuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kuckuck unter Nachti gallen

(đùa) một tay nghiệp dư giữa đám chuyên gia

[das] weiß der Kuckuck

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chẳng ai biết cả

(b) thật lạ là đúng như thế

hol dich der Kuckuck

der Kuckuck soll dich holen

(tiếng lóng) quỷ tha ma bắt mày đi

zum Kuckuck [noch mal]

(tiếng lóng) quái quỷ thật

zum Kuckuck sein

(tiếng lóng) bị mất

jmdn. zum Kuckuck wünschen (verhüll.)

cầu cho quỷ tha ma bắt ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuckuck /der; -s, -e/

con chim tu hú; chim cúc cu;

(đùa) một tay nghiệp dư giữa đám chuyên gia : ein Kuckuck unter Nachti gallen (tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chẳng ai biết cả : [das] weiß der Kuckuck : (b) thật lạ là đúng như thế : hol dich der Kuckuck (tiếng lóng) quỷ tha ma bắt mày đi : der Kuckuck soll dich holen (tiếng lóng) quái quỷ thật : zum Kuckuck [noch mal] (tiếng lóng) bị mất : zum Kuckuck sein cầu cho quỷ tha ma bắt ai. : jmdn. zum Kuckuck wünschen (verhüll.)