Việt
chim họ sẻ
chim sẻ
Anh
finch
Đức
Fink
Finkenvogel
Finkenvogel /der/
chim họ sẻ;
Fink /[firjk], der; -en, -en/
chim họ sẻ; chim sẻ;
[DE] Fink
[EN] finch
[VI] chim họ sẻ