Việt
tận dụng hết
choán hết một khoảng thời gian
Đức
ausfullen
die Tätigkeit füllte die Wartezeit aus
công việc đã lấp đầy thời gian chờ đại.
ausfullen /(sw. V.; hat)/
tận dụng hết; choán hết một khoảng thời gian (ganz beanspruchen, einnehmen);
công việc đã lấp đầy thời gian chờ đại. : die Tätigkeit füllte die Wartezeit aus