Việt
ù tai
choáng váng vì âm thanh vang dội
Đức
gellen
ihm gellten die Ohren vón all dem Lärm
tai ông ẩy vẫn còn ù vỉ tiếng ồn vang dội.
gellen /[gehn] (sw. V.; hat)/
ù tai; choáng váng vì âm thanh vang dội;
tai ông ẩy vẫn còn ù vỉ tiếng ồn vang dội. : ihm gellten die Ohren vón all dem Lärm