Việt
cho đặc quyền
giao cho... đặc quyền .
ban đặc quyền
ban đặc ân
Anh
privilege
Đức
bevorrechten
privilegieren
privilegieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
cho đặc quyền; ban đặc quyền; ban đặc ân;
bevorrechten /(không tách) vt/
cho đặc quyền, giao cho... đặc quyền (đặc ân, dặc lợi).
privilege /toán & tin/