Việt
cho uống
cho dùng
cho sử dụng
Đức
eingeben
leihen
eingeben /(st. V.; hat)/
(thuốc) cho uống; cho dùng (verabreichen, einflößen);
leihen /[’laian] (st. V.; hat)/
(geh ) cho dùng; cho sử dụng;