Việt
cho nhiều muối quá
nêm... qúa mặn
làm... mặn quá.
versalzt nêm quá mặn
làm mặn quá
Đức
übersalzen
versalzen
versalzen /(unr. V.)/
(hat versalzen/(selten auch:) versalzt) nêm quá mặn; cho nhiều muối quá; làm mặn quá;
übersalzen /(part II übersalzt u übersalzen) vt/
(part II übersalzt u übersalzen) nêm... qúa mặn, cho nhiều muối quá, làm... mặn quá.