TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho vay nặng lãi

cho vay nặng lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu cơ trục lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lãi nặng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cho vay cắt cổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc um tùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc rậm rạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua đi bán lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cho vay nặng lãi

cho vay nặng lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cho vay nặng lãi

usury

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cho vay nặng lãi

wuchern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wucher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cho vay nặng lãi

wucherisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wucher /m -s/

sự] cho vay nặng lãi, cho vay cắt cổ.

wuchern /vi/

1. mọc um tùm, mọc rậm rạp; phát triển nhanh, 2. (mit D) cho vay nặng lãi, mua đi bán lại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

usury

Lãi nặng, cho vay nặng lãi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wucherisch /(Adj.) (abwertend)/

cho vay nặng lãi;

wuchern /(sw. V.)/

(hat) cho vay nặng lãi; đầu cơ trục lợi;