Việt
chuông đá
thạch nhũ trên
có dạng chuông đá
như thạch nhũ trên
vú đá
thạch nhũ
nhũ đá
chung nhũ thạch
xtalactit.
Đức
Stalaktit
stalaktitisch
Stalaktit /m -(e)s u -en, -e u -en/
vú đá, chuông đá, thạch nhũ, thạch nhũ trên, nhũ đá, chung nhũ thạch, xtalactit.
Stalaktit /[auch: st..., ... tit], der; -s u. -en, - e[n] (Geol.)/
chuông đá; thạch nhũ trên;
stalaktitisch /(Adj.)/
(thuộc) chuông đá; có dạng chuông đá; như thạch nhũ trên;