stalaktitisch /a/
thuộc] vú đá, nhũ đá, xtalactik.
Tropfstein /m -(e)s, -e/
vú đá, nhũ đá, stalac- tit.
Sinter /m -s, =/
1. (khoáng vật) vú đá, nhũ đá, stalactit; 2. (kĩ thuật) vải sắt, gí sắt, quặng thiêu kết.
Stalaktit /m -(e)s u -en, -e u -en/
vú đá, chuông đá, thạch nhũ, thạch nhũ trên, nhũ đá, chung nhũ thạch, xtalactit.