Việt
nhũ đá
vú đá
stalactit
vải sắt
gí sắt
quặng thiêu kết.
thạch nhũ
Đức
Sinter
Sinter /fzintar], der; -s, -/
nhũ đá; thạch nhũ;
Sinter /m -s, =/
1. (khoáng vật) vú đá, nhũ đá, stalactit; 2. (kĩ thuật) vải sắt, gí sắt, quặng thiêu kết.