Việt
vú đá
nhũ đá
stalactit
vải sắt
gí sắt
quặng thiêu kết.
Đức
Sinter
Sinter /m -s, =/
1. (khoáng vật) vú đá, nhũ đá, stalactit; 2. (kĩ thuật) vải sắt, gí sắt, quặng thiêu kết.