TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stalactite

chuông đá

 
Tự điển Dầu Khí

stalactit

 
Tự điển Dầu Khí

vú đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhũ đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stalactit lava ~ măng dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thạch nhũ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

stalactite

stalactite

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stalactite

thạch nhũ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stalactite

vú đá, nhũ đá, stalactit lava ~ măng dung nham

Tự điển Dầu Khí

stalactite

o   chuông đá, stalactit