Việt
chuỗi số
dãy sấ
Anh
numeric string
sequence of digits
sequence-number
Đức
Zahlenfolge
Die zu erfassenden Messwerte einer Messgröße (z.B. elektrischer Strom) werden direkt als Ziffern folge angegeben (Bild 1).
Trị số của đại lượng cần đo (thí dụ cường độ dòng điện) được hiển thị trực tiếp bằng một chuỗi số (Hình 1).
Zahlenfolge /die/
chuỗi số; dãy sấ;
numeric string /toán & tin/
numeric string, sequence of digits, sequence-number