TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình kế

chu trình kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tốc kẽ vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tốc kê vòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tốc kê' vòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

chu trình kế

cycloscope

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 cyclometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycloscope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclometer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach der Abspaltung von CO2 aus der Brenztraubensäure bleibt Essigsäure übrig (C2…), die als aktivierte Essigsäure (Acetyl- Coenzym A) in die nächste Stufe, den Zitronensäurezyklus, eingeschleust wird.

Sau khi tách CO2 ra khỏi pyruvic acid chỉ còn lại acetic acid (C2 ). Acid này được xem là acetic acid kích hoạt (Acetyl-CoenzymeA) cho chu trình kế tiếp, chu trình acid citric.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cyclometer

chu trình kế; tốc kê vòng

cycloscope

chu trình kế; tốc kê' vòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cycloscope

chu trình kế; tốc kẽ vòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclometer, cycloscope /cơ khí & công trình/

chu trình kế