cyclometer /toán & tin/
máy đo cung tròn
cyclometer /giao thông & vận tải/
máy đo quãng đường
cyclometer /điện lạnh/
máy đo cung tròn
cyclometer /toán & tin/
máy đo quãng đường
cyclometer, cycloscope /cơ khí & công trình/
tốc kế vòng
cyclometer, cycloscope /cơ khí & công trình/
chu trình kế
cyclecounter, cyclometer /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/
máy đo chu trình