TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo chu trình

máy đo chu trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

máy đo quãng đưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

máy đo chu trình

 cyclecounter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclometer

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cyclometer

máy đo quãng đưường, máy đo chu trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclecounter, cyclometer /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/

máy đo chu trình