Việt
chương trình
chuyên mục phát trên máy vô tuyến truyền hình
chương trình phát hình
Đức
Fern
im Fernsehen auftreten
xuất hiện trên truyền hình.
Fern /se.hen, das; -s/
chương trình; chuyên mục phát trên máy vô tuyến truyền hình; chương trình phát hình;
xuất hiện trên truyền hình. : im Fernsehen auftreten