Geplauder /n -s/
chuyên phiếm, điều tiếng, điểu ong tiếng ve.
Getratsch /n -sches/
chuyên phiếm, chuyên gẫu, chuyên đơm đặt, chuyên ngồi lê đôi mách.
Gerede /n -s/
1. chuyên phiếm, chuyện ba hoa, chuyên ngồi lê đôi mách, điều tiếng, tiếng đồn; ólbernes Gerede chuyện nói suông, chuyện bàn suông; 2. lòi bàn tán, tin đồn, điều ong tiếng ve, tiếng đồn; es geht das daß... có tin đồn rằng..., đồn rằng....; fn, etw. ins Gerede bringen biến ai, cái gì thành đối tượng đàm tiếu; ins Gerede kommen trỏ thành đối tượng đàm tiếu; aus dem Gerede heráuskommen chấm dút là đôi tượng của những tin đồn.