TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động đột ngột

chuyển động đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động giật cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyển động đột ngột

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwupp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er fiel vor ihr auf die Knie

hắn quỳ sụp xuống trước mặt nàng

sie fiel der Freundin um den Hals

cô ấy nhào tới ôm cổ bạn

die Tür fiel ins Schloss

cánh cửa sập vào ổ khóa. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen /(st. V.; ist)/

chuyển động đột ngột;

hắn quỳ sụp xuống trước mặt nàng : er fiel vor ihr auf die Knie cô ấy nhào tới ôm cổ bạn : sie fiel der Freundin um den Hals cánh cửa sập vào ổ khóa. 1 : die Tür fiel ins Schloss

Schwupp /der; -[e]s, -e (ugs.)/

chuyển động giật cục; chuyển động đột ngột; chấn động;