fallen /(st. V.; ist)/
chuyển động đột ngột;
hắn quỳ sụp xuống trước mặt nàng : er fiel vor ihr auf die Knie cô ấy nhào tới ôm cổ bạn : sie fiel der Freundin um den Hals cánh cửa sập vào ổ khóa. 1 : die Tür fiel ins Schloss
Schwupp /der; -[e]s, -e (ugs.)/
chuyển động giật cục;
chuyển động đột ngột;
chấn động;