TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động chạy dao

chuyển động chạy dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ca cáu chạy dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chuyển động chạy dao

feed motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 feed motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuyển động chạy dao

Zuführungsbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feed motion

chuyển động chạy dao; ca cáu chạy dao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuführungsbewegung /f/CNSX/

[EN] feed motion

[VI] chuyển động chạy dao (cắt gọt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed motion /cơ khí & công trình/

chuyển động chạy dao