Việt
chuyển động chạy dao
Chuyển động dẫn tiến
ca cáu chạy dao
Chuyển động bước tiến ngang
Anh
feed motion
feed
feed movement
feeding
Đức
Vorschubbewegung
Zustellbewegung
Zuführungsbewegung
Schaltbewegung
Schaltung
Vorschub
Zuführung
Pháp
amenage
avance
mouvement d'avance
feed,feed motion,feed movement,feeding /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schaltbewegung; Schaltung; Vorschub; Vorschubbewegung; Zuführung
[EN] feed; feed motion; feed movement; feeding
[FR] amenage; avance; mouvement d' avance
Zuführungsbewegung /f/CNSX/
[EN] feed motion
[VI] chuyển động chạy dao (cắt gọt)
[VI] Chuyển động dẫn tiến
[VI] Chuyển động bước tiến ngang
chuyển động chạy dao; ca cáu chạy dao