TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feed motion

chuyển động chạy dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chuyển động dẫn tiến

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

ca cáu chạy dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Chuyển động bước tiến ngang

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

feed motion

feed motion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feed movement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

feed motion

Vorschubbewegung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zustellbewegung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zuführungsbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltbewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorschub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

feed motion

amenage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement d'avance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feed,feed motion,feed movement,feeding /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schaltbewegung; Schaltung; Vorschub; Vorschubbewegung; Zuführung

[EN] feed; feed motion; feed movement; feeding

[FR] amenage; avance; mouvement d' avance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuführungsbewegung /f/CNSX/

[EN] feed motion

[VI] chuyển động chạy dao (cắt gọt)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Vorschubbewegung

[EN] feed motion

[VI] Chuyển động dẫn tiến

Zustellbewegung

[EN] feed motion

[VI] Chuyển động bước tiến ngang

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Vorschubbewegung

[EN] feed motion

[VI] Chuyển động dẫn tiến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feed motion

chuyển động chạy dao; ca cáu chạy dao