Việt
chuyển động nhanh quá mức bình thường
Đức
fliegen
ihr Puls flog
mạch bà ẩy đập rất nhanh. 1
fliegen /(st. V.)/
(hat) (geh ) chuyển động nhanh quá mức bình thường;
mạch bà ẩy đập rất nhanh. 1 : ihr Puls flog