Việt
chuyển động xoắn
Anh
spiral motion
screw motion
roll
Đức
volle Drehung
Durch die Rotationder Schnecken wird die Kunststoffmasse jeweils beidseitig inaxialer Richtung zum Schneckenende gefördert.
Qua chuyển động xoắn của trục vít, một khối lượng chất dẻo của hai bên trục được vận chuyển theo chiều dài của trục ra phía cuối.
Hierbei handelt es sich um Einschneckenextruder bei denen der rotierenden Bewegung der Schnecke noch eine oszillierende Längsbewegung der Schnecke überlagert ist.
Đó là một máy đùn với vít tải đơn mà ngoài chuyển động xoắn tròn còn kết hợp thêm "dao động sóng" dọc theo chiều dài trục vít.
:: Wirkbewegung - ist eine resultierende Bewegung aus einer kreisförmigen Schnitt- und einer geradlinigen Vorschubbewegung zu einer schraubenförmigen Bewegung beim Bohren.
:: Chuyển động hợp dụng - là chuyển động tổng hợp của một chuyển động cắt tròn và chuyển động dẫn tiến thẳng thành một chuyển động xoắn ốc trong quá trình cắt.
volle Drehung /f/VTHK/
[EN] roll
[VI] chuyển động xoắn (bay nghệ thuật)
screw motion /xây dựng/