TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động xoay

chuyển động xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghiêng cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyển động xoay

 rotatory motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển động xoay

Roll-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch das Verwirbeln der Mahlkugeln bei Rührwerksdrehzahlen zwischen 600 bis 3000 1/min treten Prall-, Scher- und Reibungskräfte auf, durch die die Zellwände aufplatzen und die Zellinhaltsstoffe mit dem gewünschten Bioprodukt nach der entsprechenden Mahldauer von 5 bis 15 min freigesetzt werden.

Do chuyển động xoay xoắn của viên bi được tạo ra từ thiết bị khuấy với số vòng quay từ 600-3000 min-1 tác động thành lực đập mạnh, lực cắt và lực ma sát nên các vách tế bào bị phá vỡ và các chất bên trong tế bào với sản phẩm mục tiêu, sau 5-15 phút nghiền được thoát ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Schwenkbiegen (Bild 2) wird das Blech zwischen Ober- und Unterwange festgespannt und mit der schwenkbaren Biegewange gebogen.

Với phương pháp bẻ cạnh (Hình 2), tấm kim loại được kẹp chặt giữa bệ má trên và bệ má dưới và được uốn với bệ má uốn chuyển động xoay lên xuống.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schwenkbewegung

Chuyển động xoay

Infolgedessen bildet sich an der aktiven Flanke des Schneckensteges ein rotierendes Schmelzebecken, das volumenmäßig in Förderrichtung der Schnecke ständig zunimmt.

Những tác động kể trên sẽ tạo ra bên sườn chủ động của cánh trục vít một vùng chứa nguyên liệu nóng chảy chuyển động xoay tròn với thể tích tăng dần theo hướng dòng chảy ra phía trước.

Die Drehbewegung des Kernes kann über einen Zahnstangenantrieb (Bild 1), mit einer Steilgewindespindel (Bild 2) oder mit einem separaten Antriebsaggregat (elektrisch/hydraulisch) erfolgen.

Chuyển động xoay tròn của lõi có thể được thực hiện bằng bộ truyền động thanh răng (Hình 1), bằng trục vít có ren bước lớn (Hình 2) hoặc bằng tổ hợp các bộ phận truyền động riêng rẽ (điện/thủy lực).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Roll- /pref/VTHK, DHV_TRỤ/

[EN] rolling

[VI] (thuộc) chuyển động xoay, nghiêng cánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotatory motion /xây dựng/

chuyển động xoay