TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiêng cánh

nghiêng cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nghiêng cánh

 bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rolling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nghiêng cánh

in Kurve legen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Roll-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Hochkompressionszone ist eine Zone mit kleiner Schneckensteigung.

Vùng nén áp lực cao là vùng có độ nghiêng cánh vít nhỏ.

Die Hochkompressionszone besitzt, bedingt durch die geringe Schneckensteigung, nur eine geringe Eigenförderung.

Do độ nghiêng cánh vít nhỏ, vùng nén áp lực cao có năng suất chuyển tải riêng thấp.

Dazu besitzt die Schnecke in dieser Zone eine große Gangsteigung.

Để thực hiện nhiệm vụ này, trục vít phải có độ nghiêng cánh vít lớn tại vùng thoát khí.

Durch Verkleinerung der Schneckensteigung oder auch durch Erhöhung der Anzahl der Schneckengänge verkleinert sich das freie Kammervolumen.

Thông qua việc giảm độ nghiêng cánh vít hoặc gia tăng số bước vít, thể tích các khoang trống sẽ nhỏ lại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Variabler Blattanstellwinkel

Có thể thay đổi độ nghiêng cánh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Kurve legen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] bank

[VI] nghiêng cánh, bay vòng

Roll- /pref/VTHK, DHV_TRỤ/

[EN] rolling

[VI] (thuộc) chuyển động xoay, nghiêng cánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank

nghiêng cánh