TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cl

cl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cl

 chlorine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cl

Cl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie enthalten N = Stickstoff (z. B. Acrylnitril), O = Sauerstoff (z. B. Formaldehyd), Cl = Chlor (z. B. Vinylchlorid) oder F = Fluor (Tetrafluorethylen).

Chúng gồm N = nitơ (thí dụ, acrylnitril), O = oxy (thí dụ như formaldehyd), Cl = chlor (như vinylchlorid) hoặc F= fluor (tetrafluorethylen).

Bei CR wird eine weitere Möglichkeit der Erhöhung der Polarität angewandt, indem ein H-Atom von Butadien durch ein Cl-Atom ersetzt wird (Bild 1).

Để nâng cao tính phân cực của CR, một nguyên tử H của butadien được thay thế bởi một nguyên tử Cl (Hình 1).

Zudem schirmt das relativ große Cl-Atom die Doppelbindung gegen die Einwirkung von Sauerstoff und Ozon merklich ab.

Ngoài ra, nguyên tử Cl tương đối lớn và che chắn một cách hữu hiệu nối đôi chống lại tác dụng của oxy và ozon.

:: Die Beilsteinprobe (Bild 5) erbringt auf einfache Weise den Nachweis von Halogenen (z. B. Chlor) im Kunststoff.

:: Mẫu thử Beilstein* (Hình 5) là cách đơn giản để chứng minh sự hiện diện của chất halogen (thí dụ: chlor - Cl) trong chất dẻo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weitere Bestandteile können sein z.B. Sauerstoff (O2), Wasserstoff (H2), Stickstoff (N2), Schwefel (S), Chlor (Cl).

Các thành phần cấu tạo khác có thể là oxy (O2), hydro (H2), nitơ (N2), lưu huỳnh (S), chlor (Cl).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cl /nt (Chlor)/HOÁ/

[EN] Cl (chlorine)

[VI] clo, Cl

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chlorine

cl