Việt
colođion
xenluloza nitrat hoá
colodion
cồlôđiôn
màng keo
Anh
collodion
nitrated cellulose
Đức
Kollodium
Collodium
Kollodium /das; -s/
cồlôđiôn; màng keo;
Kollodium /nt/IN, FOTO/
[EN] collodion
[VI] colođion
Collodium /nt/HOÁ/
[EN] collodion, nitrated cellulose
[VI] colođion, xenluloza nitrat hoá
nitrated cellulose /hóa học & vật liệu/