Việt
e
gà sông
gà trông
con trông
con sống
Đức
Hahn I
j-m den róten Hahn I aufs Dach setzen
đôt nhà ai;
es kräht kein Hahn I danach [darum]
không ai thích điều này;
der Hahn I im Kerbe
anh chàng hay ve gái.
Hahn I /m -(e)s, Hähn/
m -(e)s, Hähne 1. [con] gà sông, gà trông; 2. con trông, con sống; ♦ j-m den róten Hahn I aufs Dach setzen đôt nhà ai; es kräht kein Hahn I danach [darum] không ai thích điều này; der Hahn I im Kerbe anh chàng hay ve gái.