TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gà sông

gà sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà trông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gà sông

Gickel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hahn I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m den róten Hahn I aufs Dach setzen

đôt nhà ai;

es kräht kein Hahn I danach [darum]

không ai thích điều này;

der Hahn I im Kerbe

anh chàng hay ve gái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gickel /m -s, =/

con] gà sông, gà trông.

Hahn I /m -(e)s, Hähn/

m -(e)s, Hähne 1. [con] gà sông, gà trông; 2. con trông, con sống; ♦ j-m den róten Hahn I aufs Dach setzen đôt nhà ai; es kräht kein Hahn I danach [darum] không ai thích điều này; der Hahn I im Kerbe anh chàng hay ve gái.