Việt
cong lưng
uốn lưng
Đức
den Rücken krümmen
bu
die Katze buckelt
con mèo uốn cong lưng.
bu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/
uốn lưng; cong lưng;
con mèo uốn cong lưng. : die Katze buckelt
den Rücken krümmen;