TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cong lưng

cong lưng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cong lưng

den Rücken krümmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Katze buckelt

con mèo uốn cong lưng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/

uốn lưng; cong lưng;

con mèo uốn cong lưng. : die Katze buckelt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cong lưng

den Rücken krümmen;