Bu /del [*bu:dal], die; -, -[n] (bayr., Osten.)/
quầy hàng (Ladentisch);
Bu /.fett [by’fet], das; -[e]s, -s u. -e/
tủ đựng chén bát;
tủ bếp (Geschinschrank, Anrichte);
Bu /.fett [by’fet], das; -[e]s, -s u. -e/
quầy rượu trong nhà hàng ăn;
quầy pha chê' thức uống ở quán bar (Schank tisch);
kaltes Büffet : thức ăn nguội để trên bàn dài dành cho khách mời tự phục vụ trong một bữa tiệc.
Bu /.fett [by’fet], das; -[e]s, -s u. -e/
(Schweiz ) quán ăn ở nhà ga (Bahnhofsrestaurant);
Bu /kett [bu'ket], das; -s, -s u. -e/
(geh ) bó hoa lớn;
Bu /kett [bu'ket], das; -s, -s u. -e/
hương vị của rượu vang;
bu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/
uốn lưng;
cong lưng;
die Katze buckelt : con mèo uốn cong lưng.
bu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/
(abwertend) hạ mình trước ai;
có vẻ khúm núm;
bu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/
mang một vật trên lưng;
chất gánh nặng trên lưng;
Bü /ch er. wurm, der/
(đùa) mọt sách;
người say mê đọc sách;