TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bu

quầy hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ đựng chén bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầy rượu trong nhà hàng ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầy pha chê' thức uống ở quán bar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán ăn ở nhà ga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó hoa lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hương vị của rượu vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ mình trước ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ khúm núm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang một vật trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất gánh nặng trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bü

mọt sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người say mê đọc sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bérner Übereinkunft zum Schütze von Werken der Literatur und der Kunst hiệp định quóc tế Béc nơ về báo vệ quyền tác giả trong Ghh vực văn học nghệ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bü

Bü

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bu

Bu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaltes Büffet

thức ăn nguội để trên bàn dài dành cho khách mời tự phục vụ trong một bữa tiệc.

die Katze buckelt

con mèo uốn cong lưng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

BÜ

Bérner Übereinkunft zum Schütze von Werken der Literatur und der Kunst hiệp định quóc tế Béc nơ về báo vệ quyền tác giả trong Ghh vực văn học nghệ thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bu /del [*bu:dal], die; -, -[n] (bayr., Osten.)/

quầy hàng (Ladentisch);

Bu /.fett [by’fet], das; -[e]s, -s u. -e/

tủ đựng chén bát; tủ bếp (Geschinschrank, Anrichte);

Bu /.fett [by’fet], das; -[e]s, -s u. -e/

quầy rượu trong nhà hàng ăn; quầy pha chê' thức uống ở quán bar (Schank tisch);

kaltes Büffet : thức ăn nguội để trên bàn dài dành cho khách mời tự phục vụ trong một bữa tiệc.

Bu /.fett [by’fet], das; -[e]s, -s u. -e/

(Schweiz ) quán ăn ở nhà ga (Bahnhofsrestaurant);

Bu /kett [bu'ket], das; -s, -s u. -e/

(geh ) bó hoa lớn;

Bu /kett [bu'ket], das; -s, -s u. -e/

hương vị của rượu vang;

bu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/

uốn lưng; cong lưng;

die Katze buckelt : con mèo uốn cong lưng.

bu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/

(abwertend) hạ mình trước ai; có vẻ khúm núm;

bu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/

mang một vật trên lưng; chất gánh nặng trên lưng;

Bü /ch er. wurm, der/

(đùa) mọt sách; người say mê đọc sách;