Việt
cuốn sấy theo kiểu
Đức
einlegen
ich muss mir die Haare einlegen
tôi phải cuốn và sấy tóc.
einlegen /lắp cái gì vào cái gì; du-musst einen neuen Film in die Kamera einlegen/
(tóc ướt) cuốn sấy theo kiểu;
tôi phải cuốn và sấy tóc. : ich muss mir die Haare einlegen