Việt
cuộc biểu diễn
ca vũ trường.
màn biểu diễn
Đức
Variete
Performance
Performance /[pa’fo:mons], die; -, -s [...iz]/
màn biểu diễn; cuộc biểu diễn;
Variete /n -s, -s (sân khấu)/
cuộc biểu diễn (ca, múa, nhạc, kịch...), ca vũ trường.