Việt
cuộc biểu diễn
ca vũ trường.
ca vũ trường
nhà hát tạp kỹ
buổi biểu diễn tạp kỹ
Đức
Variete
Variete /[varie'te:], das; - s, -s/
ca vũ trường; nhà hát tạp kỹ;
buổi biểu diễn tạp kỹ (ca, múa, nhạc, kịch);
Variete /n -s, -s (sân khấu)/
cuộc biểu diễn (ca, múa, nhạc, kịch...), ca vũ trường.