Việt
buổi biểu diễn tạp kỹ
1
tiết mục tạp kỹ
Đức
Variete
Estradenkonzert
Revue
Variete /[varie'te:], das; - s, -s/
buổi biểu diễn tạp kỹ (ca, múa, nhạc, kịch);
Estradenkonzert /das (regional)/
buổi biểu diễn tạp kỹ;
Revue /[re'vy:, auch: ra...J, die; -, -n [...y:an]/
1; buổi biểu diễn tạp kỹ; tiết mục tạp kỹ;