Revue /[re'vy:, auch: ra...J, die; -, -n [...y:an]/
1;
buổi biểu diễn tạp kỹ;
tiết mục tạp kỹ;
Revue /[re'vy:, auch: ra...J, die; -, -n [...y:an]/
nhóm ca múa nhạc tạp kỹ;
đoàn nghệ thuật tạp kỹ;
Revue /[re'vy:, auch: ra...J, die; -, -n [...y:an]/
sự điểm báo;
bài điểm những thông tin quan trọng trong một lỉnh vực;
Revue /[re'vy:, auch: ra...J, die; -, -n [...y:an]/
(Milit veraltet) cuộc duyệt binh;
etw./jmdn. :