TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc duyệt binh

cuộc duyệt binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc diễu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc duyệt binh

Militarparade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revue

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw./jmdn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Militarparade /die/

cuộc duyệt binh;

Revue /[re'vy:, auch: ra...J, die; -, -n [...y:an]/

(Milit veraltet) cuộc duyệt binh;

: etw./jmdn.

Parade /[pa'ra:da], die; -, -n/

(Milit ) cuộc duyệt binh; cuộc diễu hành;