Việt
cuộc duyệt binh
cuộc diễu hành
Đức
Militarparade
Revue
Parade
etw./jmdn.
Militarparade /die/
cuộc duyệt binh;
Revue /[re'vy:, auch: ra...J, die; -, -n [...y:an]/
(Milit veraltet) cuộc duyệt binh;
: etw./jmdn.
Parade /[pa'ra:da], die; -, -n/
(Milit ) cuộc duyệt binh; cuộc diễu hành;