TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duyệt binh

duyệt binh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diễu bỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang cảnh long trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lễ phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt một dường kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo căng dây cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xem lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xét lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng kiểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm sách/báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm duyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạp chí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

duyệt binh

review

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

duyệt binh

Parade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heerschau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Truppenschau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Heerschau halten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Truppenparade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- schau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m in die Parade fahren

quấy rối ai làm gì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

review

Xem lại, xét lại, tổng kiểm, hồi tưởng, điểm sách/báo, điểm duyệt, tạp chí, duyệt binh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Truppenparade /í =, -n/

cuộc] duyệt binh, diễu bỉnh; -

- schau /f =, -en (sự)/

điểm binh, duyệt binh; - schau

Heerschau /í =, -en/

sự] điểm binh, duyệt binh; Heer

Parade /ỉ =, -n/

ỉ =, -n 1. [cuộc] duyệt binh, diễu binh, diễu hành; die - ábnehmen đi duyệt binh; 2. quang cảnh long trọng; 3. bộ lễ phục; 4. [sự] đô đòn, gạt một dường kiếm, đâm bóng, gạt bóng; 5. [sự] kéo căng dây cương; ♦ j-m in die Parade fahren quấy rối ai làm gì.

Từ điển tiếng việt

duyệt binh

- đgt. (H. duyệt: xem xét; binh: quân lính) Cho các binh chủng ăn mặc chỉnh tề đi qua lễ dài trong một buổi lễ long trọng: Nhân ngày quốc khánh có duyệt binh ở quảng trường Ba-đình.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

duyệt binh

Parade f, Heerschau f, Truppenschau f; Heerschau halten