Truppenparade /í =, -n/
cuộc] duyệt binh, diễu bỉnh; -
- schau /f =, -en (sự)/
điểm binh, duyệt binh; - schau
Heerschau /í =, -en/
sự] điểm binh, duyệt binh; Heer
Parade /ỉ =, -n/
ỉ =, -n 1. [cuộc] duyệt binh, diễu binh, diễu hành; die - ábnehmen đi duyệt binh; 2. quang cảnh long trọng; 3. bộ lễ phục; 4. [sự] đô đòn, gạt một dường kiếm, đâm bóng, gạt bóng; 5. [sự] kéo căng dây cương; ♦ j-m in die Parade fahren quấy rối ai làm gì.