Việt
buổi biểu diễn tạp kĩ.
buổi biểu diễn tạp kỹ
Đức
Estradenkonzert
Estradenkonzert /das (regional)/
buổi biểu diễn tạp kỹ;
Estradenkonzert /n -(e)s, -e/