Việt
cuộc họp chung
hội nghị toàn thể
đại hội đồng.
đại hội nghị
đại hội cổ đông
Đức
Generalversammlung
Generalversammlung /die/
đại hội nghị; cuộc họp chung; đại hội cổ đông;
Generalversammlung /f =, -en/
1. hội nghị toàn thể, cuộc họp chung; 2. đại hội đồng.