Việt
cuộc hội thoại
cuộc nói chuyện
cuộc đàm thoại
cuộc tọa đàm
cuộc mạn đàm
Anh
conversation
Đức
Konversation
Konversation /[konverza'tsiom], die; -, -en (PI. selten) (bildungsspr.)/
cuộc nói chuyện; cuộc đàm thoại; cuộc tọa đàm; cuộc mạn đàm; cuộc hội thoại;
conversation /toán & tin/