Việt
cuộc sông gia đình
sinh hoạt gia đình
đảm đang
quán xuyén
kinh tế.
Đức
Häuslichkeit
Häuslichkeit /f =, -en/
1. cuộc sông gia đình, sinh hoạt gia đình; 2. [sự] đảm đang, quán xuyén, kinh tế.