TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc vật lộn

cuộc ẩu đả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc vật lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc chơi trò đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đùa nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nô đùa lăn lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc vật lộn

Gerangel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebalge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerangel /[go'rarpl], das; -s (ugs.)/

cuộc ẩu đả; cuộc đánh nhau; cuộc vật lộn;

Gebalge /das; -s (ugs. abwertend)/

cuộc chơi trò đánh nhau; cuộc vật lộn; sự đùa nghịch; sự nô đùa lăn lộn;