Việt
cuộc đánh lộn
cuộc ẩu đả.
cuộc chơi trò đánh nhau
cuộc vật lộn
sự đùa nghịch
sự nô đùa lăn lộn
Đức
Gebalge
Gebalge /das; -s (ugs. abwertend)/
cuộc chơi trò đánh nhau; cuộc vật lộn; sự đùa nghịch; sự nô đùa lăn lộn;
Gebalge /n -s/
cuộc đánh lộn, cuộc ẩu đả.