TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc ẩu đả

cuộc ẩu đả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc vật lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh lộn một lúc lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh lộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cuộc ẩu đả 1533

cuộc đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đánh lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc ẩu đả 1533

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc ẩu đả

Geraufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handgreiflichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemenge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerangel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cuộc ẩu đả 1533

Katzbalgerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kampf auf Leben und Tod

trận đấu sống mái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geraufe /n -s/

sự đánh nhau, cuộc ẩu đả, sự đánh lộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampf /[kampf], der; -[e]s, Kämpfe/

trận đánh nhau; cuộc ẩu đả;

trận đấu sống mái. : ein Kampf auf Leben und Tod

Handgreiflichkeit /die/

(meist PL) sự đánh nhau; cuộc ẩu đả (Tätlichkeit);

Holzerei /die; -, -en/

cuộc đánh nhau; cuộc ẩu đả (Prügelei);

Gemenge /das; -s, -/

(veraltet) sự va chạm; sự đánh nhau; cuộc ẩu đả (Handgemenge, Kampf);

Gerangel /[go'rarpl], das; -s (ugs.)/

cuộc ẩu đả; cuộc đánh nhau; cuộc vật lộn;

Geraufe /das; -S (ugs. abwertend)/

sự dánh nhau; cuộc ẩu đả; sự đánh lộn một lúc lâu;

Katzbalgerei /die (ugs.)/

cuộc đánh nhau; cuộc đánh lộn; cuộc ẩu đả (Rauferei) 1533;