inductive winding
cuộn điện cảm
inductance coil, inductance coil
cuộn (dây) điện cảm
inductance coil, inductor, reel, turn
cuộn (dây) điện cảm
inductance coil /điện/
cuộn (dây) điện cảm
inductive winding /điện/
cuộn điện cảm
inductance coil
cuộn (dây) điện cảm
inductive winding /điện tử & viễn thông/
cuộn điện cảm