TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn cao su

cuộn cao su

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng truyền cao su

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây cao su

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải bóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cuộn cao su

Elastik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Druck im Luftbalg liegt je nach Beladung zwischen 5 bar und 11 bar.

Tùy theo tải, áp suất trong ống cuộn cao su nằm trong khoảng 5 bar và 11 bar.

Die Luftfeder, die über dem Gasdruckdämpfer angebracht ist, besteht aus einer Luftglocke und einem Rollbalg.

Lò xo không khí nằm trên bộ giảm chấn khí nén, gồm có một vòm chuông không khí và một ống cuộn cao su.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elastik /ỉ =, -en, n -s, - s/

ỉ 1. cuộn cao su, băng truyền cao SU; 2. (dệt) vải láng, vải bóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elastik /[e'lastik], das; -s, -s, (auch:) die; -, - en/

cuộn cao su; băng truyền cao su; dây cao su;