Việt
cuộn cao su
băng truyền cao su
dây cao su
vải láng
vải bóng.
Đức
Elastik
Der Druck im Luftbalg liegt je nach Beladung zwischen 5 bar und 11 bar.
Tùy theo tải, áp suất trong ống cuộn cao su nằm trong khoảng 5 bar và 11 bar.
Die Luftfeder, die über dem Gasdruckdämpfer angebracht ist, besteht aus einer Luftglocke und einem Rollbalg.
Lò xo không khí nằm trên bộ giảm chấn khí nén, gồm có một vòm chuông không khí và một ống cuộn cao su.
Elastik /ỉ =, -en, n -s, - s/
ỉ 1. cuộn cao su, băng truyền cao SU; 2. (dệt) vải láng, vải bóng.
Elastik /[e'lastik], das; -s, -s, (auch:) die; -, - en/
cuộn cao su; băng truyền cao su; dây cao su;