TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vải láng

vải láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sáp bôi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng truyền cao SU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải bóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vải láng

Bartwichse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elastik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glacee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Walzenrakel wird bei glatten Geweben eingesetzt, wobei die Rakelschneide abgeflacht ist und an der Rückseite eine scharfe gewinkelte Hinterschneidung hat (Bild 1).

Tấm gạt trên trục lăn được sử dụng khi phủ lớp vải láng; cạnh tấm gạt được cắt bằng và mặt sau có ngạnh sắc (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glacee /[gia'se:], der; -[s], -s/

vải bóng; vải láng; da bóng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bartwichse /f =, -n/

1. Sáp bôi đầu; 2. vải láng; Bart

Elastik /ỉ =, -en, n -s, - s/

ỉ 1. cuộn cao su, băng truyền cao SU; 2. (dệt) vải láng, vải bóng.