Việt
cuộn dây nam châm
cuộn dây từ
Anh
iron-core choke
iron-core coil
magnet coil
Đức
Magnetspule
Es ist ein elektromagnetisch betätigter Schalter, bei dem die Relaiskontakte durch eine Magnetspule betätigt werden.
Rơle là một công tắc điện hoạt động dựa trên hiện tượng điện từ, qua đó công tắc rơle được tác động bằng một cuộn dây nam châm điện.
Die elektrische Stromstärke Ü in der Magnetspule und der durch das Wegeventil fließende Volumenstrom Q sind damit verhältnisgleich (proportional) (Bild 3).
Cường độ dòng điện I ở cuộn dây nam châm và dòng chảy có lưu lượng Q qua van dẫn hướng sẽ tỷ lệ với nhau (Hình 3).
Magnetspule /die/
cuộn dây nam châm; cuộn dây từ;
Magnetspule /f/KT_ĐIỆN/
[EN] magnet coil
[VI] cuộn dây nam châm
iron-core choke, iron-core coil /điện lạnh/